Cổng dữ liệu Thông tin & Truyền thông

BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

MINISTRY OF INFORMATION AND COMMUNICATIONS
AN TOÀN THÔNG TIN

Số lượng doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực ATTT mạng (đơn vị: doanh nghiệp)​

Doanh thu và số tiền NSNN lĩnh vực ATTT mạng năm 2023 (đơn vị: tỷ đồng)​

BÁO CHÍ TRUYỀN THÔNG
Số cơ sở truyền thanh – truyền hình cấp huyện (đơn vị: cơ sở)
BƯU CHÍNH

Tổng doanh thu và số tiền nộp ngân sách nhà nước (đơn vị: tỷ đồng)​

Số lượng doanh nghiệp bưu chính (đơn vị: doanh nghiệp)​

CHUYỂN ĐỔI SỐ
Số lượng giao dịch trên nền tảng NDXP (đơn vị tính: triệu giao dịch)
CÔNG NGHIỆP ICT
Số lượng doanh nghiệp CNTT, ĐTVT (đơn vị: doanh nghiệp)
VIỄN THÔNG

Số thuê bao Internet băng rộng cố định, di động & phát sinh lưu lượng năm 2024

Tổng doanh thu và số tiền nộp NSNN của doanh nghiệp năm 2023 (đơn vị: Tỷ đồng)​​

XUẤT BẢN - IN - PHÁT HÀNH
Số lượng doanh nghiệp (cơ sở) in theo loại hình tổ chức hoạt động năm 2023

SỐ LIỆU THỐNG KÊ CHỈ TIÊU PHÁT TRIỂN NGÀNH TTTT NĂM 2023

TTLevel0Level1Level2Mã số chỉ tiêu thống kê ngành, quốc gia, chỉ đạo điều hànhNhóm, tên tiêu chíĐặc điểm chỉ tiêuĐơn vị tínhThực hiện năm 2022Năm 2023
Kỳ báo cáo chính thứcLấy số thời điểm cuối kỳLấy số phát sinh trong kỳMục tiêu năm 2023 (Kế hoạch, dự kiến năm)Tháng 1Tháng 2Tháng 3Quý ITháng 4Tháng 5Tháng 6Quý II6 tháng đầu nămTháng 7Tháng 8Tháng 9Quý IIITháng 10Tháng 11Tháng 12Quý IVƯớc tính thực hiện cả năm