Cổng dữ liệu Thông tin & Truyền thông

BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

MINISTRY OF INFORMATION AND COMMUNICATIONS

Báo chí truyền thông - Hoạt động xuất bản

Số lao động NXB (đơn vị: người)
Doanh thu hoạt động NXB (đơn vị: tỷ đồng)
Số tiền NXB nộp NSNC (đơn vị: tỷ đồng)
Số lượng xuất bản phẩm điện tử đã phát hành (đơn vị: đầu xuất bản phẩm)

SỐ LIỆU THỐNG KÊ CHỈ TIÊU HOẠT ĐỘNG XUẤT BẢN

TTMã số chỉ tiêu thống kê ngành, quốc gia, chỉ đạo điều hànhNhóm, tên tiêu chíĐặc điểm chỉ tiêuĐơn vị tínhThực hiện năm 2016Thực hiện năm 2017Thực hiện năm 2018Thực hiện năm 2019Thực hiện năm 2020Thực hiện năm 2021Thực hiện năm 2022Năm 2023
Kỳ báo cáo chính thứcLấy số thời điểm cuối kỳLấy số phát sinh trong kỳMục tiêu năm 2023 (Kế hoạch, dự kiến năm)Tháng 1Tháng 2Tháng 3Quý ITháng 4Tháng 5Tháng 6Quý II6 tháng đầu nămTháng 7Tháng 8Tháng 9Quý IIITháng 10Tháng 11Tháng 12Quý IVƯớc tính thực hiện cả năm

Báo chí truyền thông - Hoạt động in

Số lượng doanh nghiệp in (đơn vị: cơ sở)
Doanh thu và số tiền nộp NSNC của hoạt động in (đơn vị: tỷ đồng)

SỐ LIỆU THỐNG KÊ CHỈ TIÊU HOẠT ĐỘNG IN

TTMã số chỉ tiêu thống kê ngành, quốc gia, chỉ đạo điều hànhNhóm, tên tiêu chíĐặc điểm chỉ tiêuĐơn vị tínhThực hiện năm 2016Thực hiện năm 2017Thực hiện năm 2018Thực hiện năm 2019Thực hiện năm 2020Thực hiện năm 2021Thực hiện năm 2022Năm 2023
Kỳ báo cáo chính thứcLấy số thời điểm cuối kỳLấy số phát sinh trong kỳMục tiêu năm 2023 (Kế hoạch, dự kiến năm)Tháng 1Tháng 2Tháng 3Quý ITháng 4Tháng 5Tháng 6Quý II6 tháng đầu nămTháng 7Tháng 8Tháng 9Quý IIITháng 10Tháng 11Tháng 12Quý IVƯớc tính thực hiện cả năm

Số lượng Mạng xã hội Việt Nam được cấp phép (Đơn vị: MXH)