Cổng dữ liệu Thông tin & Truyền thông
TT | Mã số chỉ tiêu thống kê ngành, quốc gia, chỉ đạo điều hành | Nhóm, tên tiêu chí | Đặc điểm chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện năm 2016 | Thực hiện năm 2017 | Thực hiện năm 2018 | Thực hiện năm 2019 | Thực hiện năm 2020 | Thực hiện năm 2021 | Thực hiện năm 2022 | Năm 2023 | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kỳ báo cáo chính thức | Lấy số thời điểm cuối kỳ | Lấy số phát sinh trong kỳ | Mục tiêu năm 2023 (Kế hoạch, dự kiến năm) | Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Quý I | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Quý II | 6 tháng đầu năm | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Quý III | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 | Quý IV | Ước tính thực hiện cả năm |